 
Kia Sportage Signature - 2024 - 987 Triệu
|
Liên hệ
Hoàng Thu Phương
Điện thoại: 0968567087 Hoặc
Địa chỉ: 568 Đường Láng, Đống Đa Hà Nội
Website: /salon/hoangthuphuong
|
|
Thông số cơ bản
Xuất xứ:
Trong nước
Tình trạng:
Xe mới
Dòng xe:
Crossover
Số Km đã đi:
0 Km
Màu ngoại thất:
Xám
Màu nội thất:
Nâu
Số cửa:
5 cửa
Số chỗ ngồi:
5 chỗ
Nhiên liệu
Nhiên liệu:
Xăng
Hệ thống nạp nhiên liệu:
1.6L
Hộp số chuyển động
Hộp số:
Số tự động
Dẫn động:
AWD - 4 bánh toàn thời gian
Tiêu thụ nhiên liệu:
1L/100Km
Thông tin mô tả
Xe Kia Sportage 1.6 Turbo Signature AWD 2024 có dung tích khoang hành lý 591 lít, đủ để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày hoặc những chuyến đi ngắn ngày. Để tăng dung tích khoang hành lý lên 1.780 lít, người dùng chỉ cần gập hàng ghế thứ hai xuống rất đơn giản và tiện lợi.
Không chỉ có động cơ vận hành vượt trội hơn, Kia Sportage 1.6 Turbo Signature AWD 2024 còn được trang bị nhiều tiện nghi đa dạng, hiện đại như: Màn hình đôi 12,3 inch, điều hòa tự động 02 vùng độc lập, hệ thống âm thanh 8 loa Harman Kardon, cửa sổ trời toàn cảnh, phanh tay điện tử, kính chắn gió kép, gạt mưa tự động, khoang hành lý chỉnh điện, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau,…
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái:
Túi khí cho hành khách phía trước:
Túi khí cho hành khách phía sau:
Túi khí hai bên hàng ghế:
Túi khí treo phía trên 2 hàng ghế trước và sau:
Phanh - Điều khiển
Chống bó cứng phanh (ABS):
Phân bố lực phanh điện tử (EBD):
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA):
Tự động cân bằng điện tử (ESP):
Điều khiển hành trình:
Hỗ trợ cảnh báo lùi:
Hệ thống kiểm soát trượt:
Khóa chống trộm
Chốt cửa an toàn:
Khóa cửa tự động:
Khóa cửa điện điều khiển từ xa:
Khóa động cơ:
Hệ thống báo trộm ngoại vi:
Các thông số khác
Đèn sương mù:
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn:
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao:
Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị:
Cửa sổ nóc:
Kính chỉnh điện:
Tay lái trợ lực:
Ghế:Chất liệu,tiện nghi..:
Điều hòa trước:
Điều hòa sau:
Hỗ trợ xe tự động:
Xấy kính sau:
Quạt kính phía sau:
Kính mầu:
Màn hình LCD:
Thiết bị giải trí Audio, Video:
Thông số cơ bản
Dài x Rộng x Cao:
(mm)
Chiều dài cơ sở:
0 (mm)
Chiều rộng cơ sở trước/sau:
(mm)
Trọng lượng không tải:
0(kg)
Dung tích bình nhiên liệu:
0(lít)
Động cơ
Động cơ:
Kiểu động cơ:
Dung tích xi lanh:
0(cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh:
Giảm sóc:
Lốp xe:
Vành mâm xe:
Thông số kỹ thuật khác
|
 

|


|